Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🔥 Chiến lược chọn cổ phiếu bằng AI, Người khổng lồ công nghệ, tăng +7,1% trong tháng 5.
Hãy hành động ngay khi cổ phiếu vẫn đang NÓNG.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Anh Quốc - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 GS India Equity Portfolio Other Currency GBP Dis0P0000.38.170-0.29%3.51B13/05 
 GS India Equity Portfolio R GBP Inc0P0000.45.860-0.28%3.51B13/05 
 GS Emerging Markets Equity Portfolio R GBP Inc0P0000.18.890+0.27%3.03B13/05 
 GS Emerging Markets Equity Portfolio IO GBP Acc0P0000.31.720+0.28%3.03B13/05 
 GS Emerging Markets Equity Portfolio Other Currenc0P0000.18.050+0.28%3.03B13/05 
 GS Emerging Markets CORE Equity Portfolio IO Close0P0000.22.410+0.67%2.74B13/05 
 GS Emerging Markets CORE Equity Portfolio R Close 0P0000.16.610+0.67%2.74B13/05 
 GS SICAV - GS US CORE Equity Portfolio R Snap GBP 0P0000.50.600-0.55%1.61B13/05 
 GS SICAV - GS Europe CORE Equity Portfolio R GBP I0P0000.24.570-0.12%1.52B13/05 
 GS Funds SICAV GS Global Equity Partners Portfolio0P0000.34.670-0.43%1.39B13/05 
 Goldman Sachs Global Small Cap Core Equity Portfol0P0000.65.170-0.18%979.92M13/05 

Hà Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Delta Lloyd Mix Fonds0P0000.13.980-0.21%1.07B14/05 
 NN Duurzaam Aandelen Fonds - P0P0000.70.230-0.17%905.15M14/05 
 Delta Lloyd Equity Sustainable Global Fund0P0000.4,208.050-0.26%374.44M13/05 
 Delta Lloyd Investment Fund0P0000.19.810-0.05%345.9M14/05 
 NN Dynamic Mix Fund IV - P0P0000.45.070-0.09%306.54M14/05 
 NN Europe Fund - P0P0000.41.770+0.17%278.99M14/05 
 NN Dynamic Mix Fund III - P0P0000.39.780-0.05%222.68M14/05 
 NN Dynamic Mix Fund V - P0P0000.49.190-0.16%138.19M14/05 
 NN Dynamic Mix Fund II - P0P0000.34.740+0.03%120.58M14/05 
 NN Europe Small Caps Fund - P0P0000.117.080-0.26%99.26M14/05 
 NN First Class Return Fund - N0P0000.229.080-0.06%58.12M13/05 
 NN Dynamic Mix Fund I - P0P0000.28.240+0.07%15.74M14/05 
 NN Emerging Europe Fund - P0P0000.34.1200%9.37M14/11 

Hungary - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NN L Information Technology - X Cap HUF0P0000.254,237-0.86%1.13B13/05 
 NN L Greater China Equity - X Cap HUF0P0000.127,045+0.40%156.15M13/05 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Goldman Sachs Japan Equity Partners Portfolio Base0P0001.23,466.290+0.62%558.94B13/05 
 Goldman Sachs Japan Equity Partners Portfolio I Ac0P0001.25,250.320+0.62%558.94B13/05 
 Goldman Sachs Japan Equity Partners Portfolio P Ac0P0001.27,131.400+0.62%558.94B13/05 
 Goldman Sachs Japan Equity Partners Portfolio R Ac0P0001.25,105.020+0.62%558.94B13/05 
 Goldman Sachs Japan Equity Partners Portfolio I Ac0P0001.28,210.380+0.83%558.94B13/05 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio I Acc JPY Sna0P0000.26,288.510-0.17%174.63B13/05 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio I Inc JPY0P0000.3,602.490-0.17%174.63B13/05 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio R Acc JPY Sna0P0000.4,656.360-0.17%174.63B13/05 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio Base Inc JPY0P0000.2,871.050-0.17%174.63B13/05 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio I Acc JPY Clo0P0001.2,436.130+0.01%174.63B13/05 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio Base Acc JPY0P0000.24,964.510-0.17%174.63B13/05 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio P Acc JPY Sna0P0000.31,229.200-0.17%174.63B13/05 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio R Inc JPY Sna0P0000.4,394.530-0.17%174.63B13/05 
 NN (L) First Class Multi Asset I Dis(HY) JPY (he0P0001.8,947.327+0.05%351.51M13/05 
 Goldman Sachs Japan Equity Portfolio Other Currenc0P0000.282.960-0.16%174.63B13/05 
 NN (L) US Enhanced Core Concentrated Equity X Ca0P0000.1,281.600+0.87%413.22M13/05 
 NN (L) US Enhanced Core Concentrated Equity X Ca0P0000.29,368.660-0.16%413.22M13/05 
 Goldman Sachs Global CORE Equity Portfolio R Snap 0P0000.34.870-0.26%3.93B13/05 
 GS Global CORE Equity Portfolio R Snap Inc0P0000.31.260-0.29%3.93B13/05 
 GS Global CORE Equity Portfolio I USD Close Acc0P0000.37.450-0.08%3.93B13/05 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 GS India Equity Portfolio Other Currency SEK Cap0P0001.271.960+0.05%3.51B13/05 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Goldman Sachs ESG-Enhanced Global Multi-Asset Bala0P0001.130.290-0.12%214.36M13/05 
 ING Direct Dividendo Arancio P Inc0P0000.89.892-0.28%146.78M13/05 
 ING Direct Profilo Moderato Arancio PAcc0P0000.64.310+0.08%88.24M13/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email